Thông số kỹ thuật
Model Number: RACL202, RACL204, RACL206, RACL208, RACL2010, RACL302, RACL304, RACL306, RACL308, RACL3010, RACL502, RACL504, RACL506, RACL508, RACL5010, RACL1002, RACL1004, RACL1006, RACL1008, RACL10010, RACL1502, RACL1504, RACL1506, RACL1508, RACL15010
Maximum Operating Pressure (bar): 700
Capacity Class (tonnage): 20, 30, 50, 100, 150
Maximum Cylinder Capacity Advance (kN): 218, 309, 496, 1002, 1589
Stroke (mm): 50, 100, 150, 200, 250
Collapsed Height A (mm): 224, 274, 324, 374, 424, 231, 281, 331, 381, 431, 236, 286, 336, 386, 436, 296, 346, 396, 446, 496, 323, 373, 423, 473, 523
Extended Height B (mm): 274, 374, 474, 574, 674, 281, 381, 481, 581, 681, 286, 386, 486, 586, 686, 346, 446, 546, 646, 746, 373, 473, 573, 673, 773
Return Type: Single-Acting, Spring Return
Plunger Type: Solid
Material: Aluminum
Cylinder Effective Area Advance (cm2): 31.2, 44.2, 70.9, 143.1, 227.0
Oil Capacity Advance (cm3): 156, 312, 468, 624, 780, 221, 442, 663, 883, 1105, 354, 709, 1063, 1417, 1771, 716, 1431, 2147, 2863, 3578, 1135, 2270, 3405, 4540, 5675
Surface Treatment: Anodized
Weight (kg): 4.0, 4.6, 5.2, 5.8, 6.4, 5.4, 6.1, 6.8, 7.5, 8.2, 9.3, 10.6, 12.6, 13.2, 14.5, 21.9, 24.2, 26.5, 28.8, 31.1, 32.2, 36.2, 40.2, 44.2, 48.2
Mô tả ngắn về sản phẩm
Bộ kích thủy lực Enerpac SCL với công suất và hiệu quả cao, là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp cần tải trọng lớn. Với thiết kế tiên tiến và chất liệu nhôm chất lượng, kích thủy lực Enerpac cung cấp áp lực hoạt động tối đa 700 bar và khả năng nâng tải trọng từ 20 đến 150 tấn. Được trang bị tính năng trả xylanh một chiều và lò xo đàn hồi, mang đến sự dễ dàng và an toàn trong vận hành.
Reviews
There are no reviews yet.